Có tổng cộng: 20 tên tài liệu.Kim Hạnh | Ẩm thực liệu pháp: | 613.2 | A120T | 2008 |
| Dinh dưỡng cho người bệnh tiểu đường: | 613.2 | D312D | 2007 |
Lương Lễ Hoàng | Dinh dưỡng để phòng bệnh: | 613.2 | D312D | 2012 |
Trọng Đức | Dinh dưỡng thể thao, sức khoẻ và cuộc sống: | 613.2 | D312D | 2016 |
PGS.TS. Trương Tuyết Mai | Dinh dưỡng thực hành: dự phòng một số bệnh không lây nhiễm | 613.2 | D312D | 2020 |
| 200 câu hỏi về dinh dưỡng và sức khỏe của bé: | 613.2 | H103T | |
Trâm Anh | Hỏi đáp dinh dưỡng: | 613.2 | H428Đ | 2008 |
| Hỏi - đáp về dinh dưỡng: | 613.2 | H428Đ | 2011 |
| Bách khoa những điều kiêng kỵ trong ăn uống: | 613.2 | K306K | 2012 |
Ngô Đức Vượng | Minh triết trong ăn uống của phương Đông: | 613.2 | M312T | 2010 |
| Món ăn cho người bệnh cao huyết áp: | 613.2 | M430A | 1999 |
| Món ăn trị bệnh hiếm muộn ở phụ nữ - phụ khoa - trẻ nhỏ: | 613.2 | M430Ă | 2006 |
Bàng Cẩm | Món ăn thường ngày cho người bệnh bướu cổ: | 613.2 | M430A | 2014 |
| Những lời khuyên về sức khỏe ăn uống và bệnh tật: | 613.2 | NH556L | 2006 |
| Những điều cần biết và không nên trong ăn uống: | 613.2 | NH556Đ | 2007 |
Hồng Anh | Sức khỏe và dinh dưỡng người cao tuổi: | 613.2 | S552K | 2000 |
Pacaud, DR | Vitamin và nguyên tố vi lượng với đời sống con người: | 613.2 | V300T | 1999 |
Kim Hạnh | Điều dưỡng liệu pháp: | 613.2 | Đ309D | 2008 |
Ngô Thuần Tử | Món ăn tráng dương bổ thận dành cho nam giới: | 613.208 | M430A | 2001 |
Vũ Huy Ba | Thực dưỡng trường thọ: | 613.264 | TH552D | 2006 |