Có tổng cộng: 28 tên tài liệu.Đỗ Kim Tuyên | Công nghệ mới: Thiến và thụ tinh vật nuôi: | 636.08 | C455N | 2008 |
Trần Văn Chính | Giống vật nuôi: | 636.08 | GI455V | 2011 |
Đào Lệ Hằng | Kỹ thuật sản xuất thức ăn thô xanh ngoài cỏ: | 636.08 | K600T | 2007 |
Đào Lệ Hằng | Kỹ thuật sản xuất thức ăn chăn nuôi từ các phụ phẩm công, nông nghiệp: | 636.08 | K600T | 2008 |
Bùi Quý Huy | 166 câu hỏi đáp về bệnh của vật nuôi: | 636.08 | M458T | 2009 |
Võ Văn Ninh | Những điều cần biết khi xây dựng chuồng trại nuôi heo: | 636.08 | NH556Đ | 2007 |
Nguyễn Đăng Vang | Sinh thái vật nuôi và ứng dụng trong chăn nuôi gia súc, gia cầm: | 636.08 | S312T | 2006 |
| Thức ăn chăn nuôi và chế biến thức ăn gia súc: | 636.085 | TH552A | 2010 |
Vũ Duy Giảng | Thức ăn bổ sung cho gia súc, gia cầm: | 636.0855 | TH506Ă | 2007 |
Nguyễn Xuân Giao | Kỹ thuật nuôi nhím, dế, lươn, rắn, trăn: | 636.088 | K600T | 2009 |
Tô Du | Thịt hàng hoá gia súc, gia cầm và yêu cầu quy trình chăn nuôi làm tăng năng suất - chất lượng thịt ăn: | 636.0883 | TH314H | 2005 |
Tô Du | Thịt hàng hoá gia súc, gia cầm và yêu cầu quy trình chăn nuôi làm tăng năng suất - chất lượng thịt ăn: | 636.0883 | TH314H | 2005 |
Nguyễn Hữu Ninh | Bệnh sinh sản gia súc: | 636.089 | B256S | 2009 |
Phạm Sỹ Lăng | Bệnh sinh sản ở vật nuôi: | 636.089 | B256S | 2011 |
| Bệnh trâu bò ở Việt Nam: | 636.089 | B256T | 2009 |
Trần Thị Dân | Dịch tễ học thú y: | 636.089 | D302T | 2007 |
Trần Thị Dân | Dịch tễ học thú y: | 636.089 | D302T | 2007 |
| Hướng dẫn chăn nuôi và phòng trị bệnh cho gia súc: | 636.089 | H561D | 2006 |
| Kỹ thuật sử dụng vacxin phòng bệnh cho vật nuôi: | 636.089 | K600T | 2010 |
Lê Thanh Hoà | Sinh học phân tử virus Gumboro, nghiên cứu ứng dụng tại Việt Nam: | 636.089 | S312H | 2004 |
Phạm Sỹ Lăng | Sổ tay thầy thuốc thú y: . T.3 | 636.089 | S450T | 2009 |
| Sổ tay thú y viên cơ sở: Sách dùng cho cán bộ thú y cơ sở và người chăn nuôi | 636.089 | S450T | 2009 |
Phạm Sỹ Lăng | Sổ tay thầy thuốc thú y: . T.1 | 636.089 | S450T | 2010 |
Phạm Sỹ Lăng | Sổ tay thầy thuốc thú y: . T.2 | 636.089 | S450T | 2010 |
Trần Mạnh Giang | Sổ tay cán bộ thú y cơ sở: | 636.089 | S450T | 2015 |
Võ Văn Ninh | Sulfamid và nhóm hoá chất trị liệu dùng trong thú y: | 636.089 | S510F | 2001 |
Nguyễn Đức Lưu | Thuốc thú y và cách sử dụng: | 636.089 | TH514T | 1997 |
Đái Duy Ban | Vaccine Gumboro phòng chống bệnh suy giảm miễn dịch cho gia cầm: | 636.089 | V101C | 2004 |