|
|
|
|
|
|
|
Nguyễn Xuân Giao | Kỹ thuật nuôi nhím, dế, lươn, rắn, trăn: | 636.088 | K600T | 2009 |
Tô Du | Thịt hàng hoá gia súc, gia cầm và yêu cầu quy trình chăn nuôi làm tăng năng suất - chất lượng thịt ăn: | 636.0883 | TH314H | 2005 |
Tô Du | Thịt hàng hoá gia súc, gia cầm và yêu cầu quy trình chăn nuôi làm tăng năng suất - chất lượng thịt ăn: | 636.0883 | TH314H | 2005 |