|
|
|
|
|
|
|
Nguyễn Hữu Ninh | Bệnh sinh sản gia súc: | 636.089 | B256S | 2009 |
Phạm Sỹ Lăng | Bệnh sinh sản ở vật nuôi: | 636.089 | B256S | 2011 |
Bệnh trâu bò ở Việt Nam: | 636.089 | B256T | 2009 | |
Trần Thị Dân | Dịch tễ học thú y: | 636.089 | D302T | 2007 |
Trần Thị Dân | Dịch tễ học thú y: | 636.089 | D302T | 2007 |
Hướng dẫn chăn nuôi và phòng trị bệnh cho gia súc: | 636.089 | H561D | 2006 | |
Kỹ thuật sử dụng vacxin phòng bệnh cho vật nuôi: | 636.089 | K600T | 2010 | |
Lê Thanh Hoà | Sinh học phân tử virus Gumboro, nghiên cứu ứng dụng tại Việt Nam: | 636.089 | S312H | 2004 |
Phạm Sỹ Lăng | Sổ tay thầy thuốc thú y: . T.3 | 636.089 | S450T | 2009 |
Sổ tay thú y viên cơ sở: Sách dùng cho cán bộ thú y cơ sở và người chăn nuôi | 636.089 | S450T | 2009 | |
Phạm Sỹ Lăng | Sổ tay thầy thuốc thú y: . T.1 | 636.089 | S450T | 2010 |
Phạm Sỹ Lăng | Sổ tay thầy thuốc thú y: . T.2 | 636.089 | S450T | 2010 |
Trần Mạnh Giang | Sổ tay cán bộ thú y cơ sở: | 636.089 | S450T | 2015 |
Võ Văn Ninh | Sulfamid và nhóm hoá chất trị liệu dùng trong thú y: | 636.089 | S510F | 2001 |
Nguyễn Đức Lưu | Thuốc thú y và cách sử dụng: | 636.089 | TH514T | 1997 |
Đái Duy Ban | Vaccine Gumboro phòng chống bệnh suy giảm miễn dịch cho gia cầm: | 636.089 | V101C | 2004 |